trieulongquan10a2

Phân tích điểm
TLE
7 / 8
C++14
100%
(1838pp)
AC
8 / 8
C++14
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1624pp)
AC
11 / 11
C++14
77%
(1161pp)
AC
3 / 3
PY3
63%
(882pp)
contest (5682.0 điểm)
HSG THCS (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 1500.0 / |
Chia nhóm | 1200.0 / |
Hộp quà | 100.0 / |
Cây cảnh | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Tạo số | 1500.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Training (10427.0 điểm)
Khác (1898.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng Chống Lũ Quét | 100.0 / |
Quý chia kẹo | 850.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / |
Số ok | 111.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / |
Đề chưa ra (1301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
HSG THPT (8985.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
THT (6380.0 điểm)
8A 2023 (14.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / |
Ước số | 7.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (102.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 2.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
OLP MT&TN (288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CSES (4937.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Convex Hull | Bao lồi | 1800.0 / |
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II | 2100.0 / |
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh | 1300.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (25.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 100.0 / |