tranquyetthang
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(857pp)
TLE
34 / 100
C++11
81%
(665pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(559pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(252pp)
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
THT Bảng A (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
contest (7307.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Olympic 30/4 (1045.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 300.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / |
Training (670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / |
PRIME STRING | 170.0 / |
minict07 | 100.0 / |