trannguyenhalinh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1354pp)
TLE
13 / 14
C++17
86%
(1274pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++20
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(978pp)
AC
11 / 11
C++17
66%
(929pp)
AC
1 / 1
C++20
63%
(819pp)
Training (49200.0 điểm)
HSG THCS (3595.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Training Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
hermann01 (9180.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
Cánh diều (27300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Đếm các cặp số | 1300.0 / |
contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |