tranminhvu08022605
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1629pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1194pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(1071pp)
CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (10500.0 điểm)
THT (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 1300.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training (39200.0 điểm)
Cánh diều (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
HSG THCS (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CSES (10100.0 điểm)
Olympic 30/4 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điều kiện thời tiết | 2100.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 1900.0 / |
hermann01 (6400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |