trandangkhoa313

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(200pp)
TLE
3 / 5
PY3
90%
(108pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
minict26 | 200.0 / |
THT Bảng A (548.8 điểm)
CPP Advanced 01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |