• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trandainam

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vòng tay
AC
20 / 20
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Cắt dây (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
C++11
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Counting Bits | Đếm Bit
AC
21 / 21
PY3
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
AC
12 / 12
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Bậc thang
AC
10 / 10
C++20
1500pp
66% (995pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Training (48462.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
arr01 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Hello 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
arr02 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Module 3 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /

Cánh diều (28344.7 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /

Khác (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Sửa điểm 900.0 /

CSES (15320.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1900.0 /

THT Bảng A (11960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Happy School (1666.7 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Vua Mật Mã 1700.0 /

HSG THPT (369.2 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

HSG THCS (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

hermann01 (5560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

contest (8590.9 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
MAXGCD 2000.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Qua sông 1800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

OLP MT&TN (105.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT (9840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Digit 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

CPP Basic 01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /

vn.spoj (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team