tourist_code
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
8:34 p.m. 16 Tháng 5, 2023
weighted 100%
(1700pp)
AC
2 / 2
C++20
3:50 p.m. 17 Tháng 5, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
3 / 3
C++20
3:13 p.m. 17 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
100 / 100
C++20
12:44 p.m. 14 Tháng 5, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++20
9:52 a.m. 14 Tháng 5, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++20
10:15 p.m. 21 Tháng 5, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (1452.5 điểm)
Array Practice (158.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Count3 | 50.0 / 50.0 |
QK | 50.0 / 50.0 |
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
Pie | 1.0 / 1.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Atcoder (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu 3 | 50.0 / 50.0 |
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
CSES (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - List Removals | Xóa danh sách | 1700.0 / 1700.0 |
DHBB (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trie - PREFIX | 1.0 / 1.0 |
Free Contest (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Khác (50.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Triple Fat Ladies | 0.7 / 0.7 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1103.0 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |