• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tom31033103

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
C++20
1500pp
95% (1425pp)
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Hành Trình Không Dừng
AC
1 / 1
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Rút gọn xâu
AC
100 / 100
PY3
1400pp
81% (1140pp)
gcd( a -> b)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
GEO 01
AC
3 / 3
PY3
1400pp
74% (1029pp)
POWER
TLE
8 / 10
PY3
1360pp
70% (950pp)
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
66% (862pp)
Bài toán khó
AC
10 / 10
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

OLP MT&TN (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

Training (33879.4 điểm)

Bài tập Điểm
GEO 01 1400.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
FNUM 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
minict02 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Max 3 số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Hoá học 1400.0 /

contest (13418.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

CPP Advanced 01 (2625.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT Bảng A (4520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

THT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Nhân 900.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

HSG THCS (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /

CSES (1800.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

hermann01 (3920.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 1700.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

Đề chưa ra (260.7 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THPT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Khác (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
TĂNG BẢNG 2100.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (720.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /

CPP Basic 01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trộn mảng 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team