tom31033103
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
1 / 1
PY3
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Training (33879.4 điểm)
contest (13418.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (4520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
THT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Bài toán khó | 1300.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
CSES (1800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1900.0 / |
CSES - Towers | Tòa tháp | 1400.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 800.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
hermann01 (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 1700.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Đề chưa ra (260.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Khác (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
TĂNG BẢNG | 2100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |