• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tklequangviet

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
SCAT
1800pp
100% (1800pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
95% (1330pp)
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
90% (1173pp)
KT Số nguyên tố
TLE
7 / 8
SCAT
1225pp
86% (1050pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
SCAT
1200pp
81% (977pp)
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1100pp
77% (851pp)
Bài 1 (THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1100pp
74% (809pp)
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022)
AC
10 / 10
PY3
1100pp
70% (768pp)
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
900pp
66% (597pp)
Ước số của n
AC
5 / 5
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (10800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Training (18625.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /

hermann01 (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /

contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /

HSG THCS (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

HSG THPT (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team