tklequangviet
Phân tích điểm
AC
9 / 9
SCAT
100%
(1800pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1173pp)
TLE
7 / 8
SCAT
86%
(1050pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(768pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (10800.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (18625.0 điểm)
hermann01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |