tk22NguyenTrongThang
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
8:41 p.m. 11 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
9:04 p.m. 17 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
8:30 p.m. 25 Tháng 6, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:18 p.m. 5 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
8:29 p.m. 5 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
8:03 p.m. 14 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(147pp)
AC
20 / 20
PY3
8:26 p.m. 30 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(133pp)
Cánh diều (3300.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |