tk22NguyenAnPhu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(809pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(698pp)
Training (23400.0 điểm)
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Cánh diều (28916.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |