tk22GiangThanhPhong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:33 p.m. 7 Tháng 8, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
9 / 9
PY3
8:18 p.m. 16 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(760pp)
TLE
7 / 10
PY3
8:37 p.m. 7 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(569pp)
AC
10 / 10
PY3
8:25 p.m. 28 Tháng 8, 2022
weighted 86%
(257pp)
WA
14 / 16
PY3
8:57 p.m. 7 Tháng 8, 2022
weighted 77%
(135pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 p.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(74pp)
AC
6 / 6
PY3
8:11 p.m. 16 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
8:17 p.m. 5 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(63pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 175.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |