tk22BuiQuynhAnh
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
8:37 p.m. 11 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
8:59 p.m. 17 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
8:10 p.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:32 p.m. 14 Tháng 8, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
8:06 p.m. 26 Tháng 6, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
9:39 a.m. 23 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(368pp)
AC
10 / 10
PY3
8:58 p.m. 1 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
8:05 p.m. 19 Tháng 3, 2023
weighted 66%
(199pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5300.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |