tk21baongovangia
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:54 p.m. 7 Tháng 8, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
15 / 15
PY3
5:46 p.m. 13 Tháng 5, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
5:45 p.m. 13 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:27 p.m. 3 Tháng 7, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
100 / 100
PY3
8:12 a.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:04 p.m. 3 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
10:24 p.m. 12 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
6:10 p.m. 20 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (4900.0 điểm)
contest (1112.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Free Contest (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 140.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (3440.0 điểm)
Training (13868.1 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |