tienvn123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(1500pp)
AC
50 / 50
SCAT
95%
(760pp)
AC
2 / 2
SCAT
90%
(722pp)
AC
100 / 100
SCAT
81%
(652pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(368pp)
AC
50 / 50
SCAT
66%
(66pp)
AC
100 / 100
SCAT
63%
(63pp)
Training (4500.0 điểm)
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
CPP Basic 01 (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Số trong dãy | 100.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
hermann01 (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Cánh diều (1798.0 điểm)
THT Bảng A (1801.0 điểm)
THT (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chạy thi | 100.0 / |
Dãy tháng | 100.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |