tiendungltkht

Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
50 / 50
SCAT
95%
(760pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(722pp)
AC
100 / 100
SCAT
86%
(686pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(652pp)
WA
3 / 5
SCAT
77%
(464pp)
AC
9 / 9
SCAT
74%
(221pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(210pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(199pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(63pp)
Training (1730.0 điểm)
CPP Basic 01 (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #1 | 100.0 / |
Phân tích #2 | 100.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
THT Bảng A (3635.7 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Cánh diều (1930.3 điểm)
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |