• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thuyduonghuynh2015

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ami Nhảy Bước
AC
100 / 100
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020)
AC
20 / 20
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Đầu tư
WA
9 / 10
PY3
1620pp
86% (1389pp)
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
TLE
95 / 100
PY3
1615pp
81% (1315pp)
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021)
IR
10 / 12
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Tích chẵn
AC
10 / 10
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Số 0 tận cùng
AC
12 / 12
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
66% (995pp)
Lì Xì
TLE
9 / 10
PY3
1440pp
63% (908pp)
Tải thêm...

Training (46958.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Module 1 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
dist 800.0 /
cmpint 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
sumarr 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tìm số n 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
maxle 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /

hermann01 (6840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

Cánh diều (19300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

contest (7990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Ami Nhảy Bước 1900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

ABC (3533.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
TẶNG QUÀ 1700.0 /

THT (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Lớn hơn 800.0 /
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1700.0 /

THT Bảng A (10800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

CPP Basic 01 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
String #2 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Swap 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

HSG THCS (7615.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Đếm số 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
So sánh #3 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

Khác (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Số ok 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
A + B (số thực) 1200.0 /

DHBB (6000.7 điểm)

Bài tập Điểm
Vasya 1900.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Đầu tư 1800.0 /
Tập xe 1600.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /

CSES (220.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

VOI (525.6 điểm)

Bài tập Điểm
Văn tự cổ 2200.0 /
SEQ19845 2300.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team