thuyduonghuynh2015
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1900pp)
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
TLE
95 / 100
PY3
81%
(1315pp)
IR
10 / 12
PY3
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(995pp)
Training (46958.2 điểm)
hermann01 (6840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Cánh diều (19300.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
contest (7990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tạo Cây | 2200.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Ami Nhảy Bước | 1900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (6500.0 điểm)
THT Bảng A (10800.0 điểm)
CPP Basic 01 (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
Chia hết #2 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Swap | 800.0 / |
Tích lẻ | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THCS (7615.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Khác (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Số ok | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
A + B (số thực) | 1200.0 / |
DHBB (6000.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vasya | 1900.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Đầu tư | 1800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
CSES (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2200.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |