thuyanh0513
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++11
100%
(1700pp)
AC
25 / 25
C++11
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++11
90%
(1444pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1029pp)
AC
25 / 25
C++11
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(882pp)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Training (36800.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
contest (9010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
HSG THPT (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |