• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thienan2309

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++17
1700pp
100% (1700pp)
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
20 / 20
C++17
1500pp
95% (1425pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++17
1400pp
90% (1264pp)
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
AC
3 / 3
C++17
1400pp
86% (1200pp)
CSES - Reading Books | Đọc sách
AC
12 / 12
C++17
1400pp
81% (1140pp)
Mật Ong (Q.Trị)
TLE
37 / 50
C++17
1332pp
77% (1031pp)
Xuất xâu
AC
3 / 3
C++17
1200pp
74% (882pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
C++20
1200pp
70% (838pp)
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
AC
13 / 13
C++17
1000pp
66% (663pp)
Kiểm tra dãy đối xứng
AC
100 / 100
C++17
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Cánh diều (23488.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /

THT Bảng A (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

Training (14760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

hermann01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

CSES (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

CPP Advanced 01 (640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /

HSG THCS (5350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /

HSG THPT (1332.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team