thanhpt123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(199pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (6230.0 điểm)
THT Bảng A (820.0 điểm)
Cánh diều (2300.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG THCS (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 250.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
contest (1405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng Mũ | 1000.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |