thanhliemm7a
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2200pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(2090pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1895pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1715pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(1397pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1071pp)
Cánh diều (7200.0 điểm)
Training (23900.0 điểm)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Chữ số thứ K | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
DHBB (3084.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
HSG THCS (23808.0 điểm)
contest (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lái xe | 800.0 / |
Bóng rổ | 1400.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 1400.0 / |
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CSES (23041.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Happy School (2908.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |