thanhdtntmc
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
3 / 3
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
Training (2230.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
CPP Basic 01 (1211.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #1 | 10.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / |
HSG THCS (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |