thanhdanhlqt
Phân tích điểm
TLE
60 / 100
PY3
1:58 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1200pp)
AC
50 / 50
PY3
6:06 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
2:01 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
3:36 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(407pp)
AC
13 / 13
PY3
3:45 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
25 / 25
PY3
3:15 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
3:13 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
20 / 20
PY3
3:34 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
3:14 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 40.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số nhị thức | 1200.0 / 2000.0 |
Số trận đấu | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 04 | 200.0 / 200.0 |