• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thaiha

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Mật khẩu (DHBB CT)
AC
21 / 21
C++14
2200pp
100% (2200pp)
Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++14
2000pp
95% (1900pp)
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử)
AC
39 / 39
C++14
2000pp
90% (1805pp)
Khoảng cách Manhattan bé nhất
AC
40 / 40
C++14
2000pp
86% (1715pp)
Số zero tận cùng
AC
20 / 20
C++14
1900pp
81% (1548pp)
Các thành phố trung tâm
AC
20 / 20
C++14
1800pp
77% (1393pp)
LED (DHBB CT)
AC
20 / 20
C++14
1800pp
74% (1323pp)
Hình chữ nhật 0 1
TLE
9 / 10
C++14
1710pp
70% (1194pp)
Số chính phương (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
C++14
1700pp
66% (1128pp)
Chia kẹo
AC
20 / 20
C++14
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (44190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
sumarr 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
square number 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr02 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hello again 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
EVA 1400.0 /
ADDEDGE 1600.0 /

DHBB (26452.0 điểm)

Bài tập Điểm
LED (DHBB CT) 1800.0 /
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Đủ chất 1600.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Cụm dân cư 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 2200.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /

hermann01 (8940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Basic 02 (2480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

contest (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /

HSG THCS (4420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

HSG THPT (5360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

Khác (1270.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (3830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
ABSMAX 1300.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

Practice VOI (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khoảng cách Manhattan bé nhất 2000.0 /
Chia kẹo 1700.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

THT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

vn.spoj (3510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Các thành phố trung tâm 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team