thaiha
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
100%
(2200pp)
AC
25 / 25
C++14
95%
(1900pp)
AC
39 / 39
C++14
90%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++14
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1323pp)
TLE
9 / 10
C++14
70%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1128pp)
Training (44190.0 điểm)
DHBB (26452.0 điểm)
hermann01 (8940.0 điểm)
CPP Basic 02 (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
HSG THCS (4420.0 điểm)
HSG THPT (5360.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (1270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
THT Bảng A (3830.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 800.0 / |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Practice VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 2000.0 / |
Chia kẹo | 1700.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 1600.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
vn.spoj (3510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |