testpython1123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1520pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
21 / 21
PY3
63%
(819pp)
contest (3174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THCS (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Training (25699.8 điểm)
HSG THPT (8214.6 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
Cánh diều (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 800.0 / |
THT Bảng A (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CSES (3625.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1900.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |