stack_queue_4977
Phân tích điểm
AC
619 / 400
C++17
100%
(3402pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1972pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1702pp)
AC
19 / 19
C++17
74%
(1617pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1393pp)
AC
350 / 350
C++17
63%
(1324pp)
Các bài tập đã ra (18)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Array Practice - 02 | Array Practice | 800 |
BOOLEAN 1 | Training | 800p |
FRACTION COMPARISON | HSG THPT | 1500p |
Basic Or | Training | 900 |
Meeting | DHBB | 2200p |
FIND | ABC | 900 |
Hello, world ! (sample problem) | ABC | 800 |
J4F #01 - Accepted | Khác | 800p |
J4F #04 - Wrong Answer | Khác | 0,5 |
DMOJ - Bigger Shapes | ABC | 800 |
Exponential problem | ABC | 1500 |
MINIMUM RADIUS | Training | 1400p |
ROUND | Cốt Phốt | 1000p |
Tư duy kiểu Úc | Khác | 1900p |
Trôn Việt Nam | Tháng tư là lời nói dối của em | 50 |
Hết rồi sao | Tháng tư là lời nói dối của em | 50 |
A cộng B | Training | 800p |
d e v g l a n | Tháng tư là lời nói dối của em | 50 |
Training (60580.0 điểm)
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (9600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
Góc nhìn tốt nhất | 2100.0 / |
vector chuẩn mực | 2300.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Ếch trò chuyện | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
DHBB (10596.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 2000.0 / |
Phần thưởng (DHBB CT) | 2200.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
Meeting | 2200.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Khác (10540.4 điểm)
Practice VOI (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1400.0 / |
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Trốn tập | 2100.0 / |
Grab Your Seat! | 1700.0 / |
Xóa xâu | 1800.0 / |
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
ICPC (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Shoes Game | 1300.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
ABC (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
CERC (6210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 1900.0 / |
Be Geeks! | 2300.0 / |
The Bridge on the River Kawaii | 2200.0 / |
vn.spoj (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu tổ hợp | 1900.0 / |
Số hiệu hoán vị | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 800.0 / |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Ghép số | 1400.0 / |
CSES (7900.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (2185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 1900.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (912.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 1900.0 / |