sha2koff
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++11
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1354pp)
AC
4 / 4
C++11
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(977pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(929pp)
AC
18 / 18
C++11
74%
(882pp)
AC
16 / 16
C++11
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(796pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(693pp)
Free Contest (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tìm bội | 200.0 / |
Hiệu lập phương | 100.0 / |
Thay thế tổng | 300.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Hội trường | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Training (5929.4 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (16200.0 điểm)
Practice VOI (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |