sew08
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
10:23 a.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++14
9:57 a.m. 20 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
8 / 8
C++14
10:35 a.m. 13 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(993pp)
AC
12 / 12
C++14
11:41 a.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
100 / 100
PAS
8:48 p.m. 17 Tháng 5, 2023
weighted 81%
(815pp)
IR
60 / 100
PAS
7:06 p.m. 12 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(743pp)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
CSES (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1100.0 / 1100.0 |
HSG THCS (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 540.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 240.0 / 500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1970.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quản lý vùng BALLAS | 200.0 / 200.0 |
Module 1 | 800.0 / 800.0 |
Module 2 | 200.0 / 200.0 |
Module 4 | 120.0 / 200.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 820.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |