sangph2612
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1895pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1134pp)
HSG THPT (3315.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (6900.0 điểm)
HSG THCS (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Training (9870.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
CSES (31789.1 điểm)
THT (18182.0 điểm)
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Dư đoạn | 1700.0 / |
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
Olympic 30/4 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số bậc k | 1500.0 / |