rindou0409
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1238pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1176pp)
AC
19 / 19
C++14
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(882pp)
CSES (3178.7 điểm)
contest (3128.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Training (8060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
Khẩu trang | 1300.0 / |
Xâu hoàn hảo | 1300.0 / |
FNUM | 900.0 / |
minict11 | 800.0 / |
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) | 1600.0 / |
Tìm số | 1700.0 / |
HSG THCS (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THPT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
DHBB (2936.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Happy School (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |