• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quocthinhtl2024

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++11
2200pp
100% (2200pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
PY3
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân
AC
12 / 12
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Bài dễ (DHBB 2021)
AC
20 / 20
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
70% (978pp)
maxle
AC
4 / 4
PY3
1400pp
66% (929pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

CSES (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Training (28975.5 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số của n 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Dãy số 800.0 /
maxle 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

contest (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền photo 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /

Cánh diều (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /

THT Bảng A (9788.8 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /

hermann01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuỗi lặp lại 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

HSG THCS (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team