pvhung

Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(800pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(81pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(70pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(63pp)
Các bài tập đã ra (17)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | Đề chưa ra | 10 |
[HSG 9] Số anh cả | Đề chưa ra | 10 |
[HSG 9] Bỏ sỏi | Đề chưa ra | 10 |
[HSG 9] Tiền photo | Đề chưa ra | 10 |
ACCEPT ANSWERS | Đề chưa ra | 10 |
WRONG ANSWERS | Đề chưa ra | 10 |
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N | Đề chưa ra | 10 |
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | Đề ẩn | 10 |
[Làm quen với OJ]. Bài 2. Print number | Đề ẩn | 100 |
[Làm quen với OJ]. Bài 3. Print expression | Đề ẩn | 10 |
[Làm quen với OJ]. Bài 4. Hàm pow | Đề ẩn | 10 |
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt | Đề chưa ra | 100 |
[Làm quen với OJ]. Bài 6. Hàm ceil, floor, round | Đề chưa ra | 100 |
[Làm quen với OJ]. Bài 7. Chữ số cuối cùng & 2 chữ số cuối cùng | Đề chưa ra | 10 |
[Làm quen với OJ]. Bài 8. Phép chia | Đề ẩn | 100 |
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số | Lập trình cơ bản | 100 |
[Làm quen với OJ]. Bài 10. Phép chia dư | HSG THCS | 100 |
Training (493.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số lớn nhất | 200.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Xâu con chẵn | 100.0 / |
A cộng B | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Đề ẩn (230.0 điểm)
Đề chưa ra (270.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số | 100.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 10. Phép chia dư | 100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
CPP Basic 01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #1 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CPP Basic 02 (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |