• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

putarrow123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Xóa chữ số
AC
11 / 11
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Đếm cặp
AC
101 / 101
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Chuỗi Gen
AC
10 / 10
PY3
1500pp
66% (995pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
8 / 10
PY3
1440pp
63% (908pp)
Tải thêm...

THT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

DHBB (2350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

contest (11741.4 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Viên ngọc 1400.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /

Training (64863.3 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Trung điểm 800.0 /
Chuỗi Gen 1500.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 4 1700.0 /
Min 4 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hello again 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
A cộng B 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
dance01 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy số 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Module 3 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

THT Bảng A (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

Cánh diều (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Body Samsung 100.0 /

HSG THCS (5540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

hermann01 (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

CSES (7494.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
SQRT 800.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Khác (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Happy School (75.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Free Contest (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
AEQLB 1400.0 /

CPP Basic 01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Phân biệt 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 3 800.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 800.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team