pikachune1213
Phân tích điểm
RTE
4 / 9
C++11
8:14 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1056pp)
AC
8 / 8
C++17
12:34 p.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
8 / 8
C++17
1:29 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
23 / 23
C++17
12:03 a.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++11
10:58 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++11
10:55 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++11
9:18 p.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(629pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (406.0 điểm)
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo Cây | 2300.0 / 2300.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (4111.1 điểm)
DHBB (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 15.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1328.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 60.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 68.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Tư duy kiểu Úc | 100.0 / 500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |