phuonglinhtt
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(800pp)
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
77%
(77pp)
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (5598.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |