phuoctri0205
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1520pp)
AC
18 / 18
PYPY
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PYPY
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1103pp)
AC
1 / 1
PY3
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(995pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(882pp)
HSG THCS (11705.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Training (29929.6 điểm)
THT Bảng A (10160.0 điểm)
hermann01 (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CSES (8831.5 điểm)
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
contest (7218.2 điểm)
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
DHBB (2912.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Happy School (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (1609.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Điền số còn thiếu | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THPT (1538.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
ABC (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bước đi của rùa | 1500.0 / |