phanvantienpvt

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
WA
98 / 100
PY3
95%
(1396pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(735pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2104.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
contest (2270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #1 | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Phân tích #2 | 800.0 / |
Tối giản | 800.0 / |
Chia hết #1 | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
Đề chưa ra (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn | 1400.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính số Fibo thứ n | 800.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |