phanminhhuan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:52 p.m. 26 Tháng 8, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
6:22 p.m. 24 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
14 / 14
PY3
7:51 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
6:18 p.m. 22 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
2:43 p.m. 6 Tháng 7, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
7:01 p.m. 30 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(257pp)
AC
100 / 100
PY3
8:17 p.m. 8 Tháng 12, 2022
weighted 66%
(199pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 266.667 / 800.0 |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (249.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 249.0 / 300.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Khác (700.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 330.0 / 1100.0 |
Training (10940.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |