phangiakhanh11

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1176pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(945pp)
Training (41410.0 điểm)
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5960.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Cánh diều (25900.0 điểm)
THT (12520.0 điểm)
THT Bảng A (7700.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Khác (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tấm bìa | 1400.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
HSG THCS (15686.4 điểm)
CSES (7709.6 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
contest (9383.3 điểm)
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
DHBB (1965.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Candies | 1900.0 / |
CPP Basic 01 (18135.0 điểm)
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |