p12b5LeTranHaNhien
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(1140pp)
WA
9 / 10
PY3
77%
(905pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Cánh diều (24800.0 điểm)
Training (22653.3 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
THT Bảng A (9220.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
HSG THCS (3470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Uppercase #1 | 800.0 / |
Uppercase #2 | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
String #3 | 800.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |