p12b4TranSyPhat

Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
95%
(1425pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
TLE
10 / 11
PY3
81%
(1037pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(629pp)
TLE
7 / 10
PY3
63%
(529pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (28380.0 điểm)
Cánh diều (27200.0 điểm)
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5120.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (7960.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (4200.0 điểm)
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG THCS (3640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |