p12b405
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
TLE
10 / 11
PY3
86%
(701pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Lệnh range() #3 | 100.0 / |
Training (6519.1 điểm)
Cánh diều (3204.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (555.0 điểm)
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (1660.0 điểm)
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG THCS (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |