ntdqqzzzz
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(1264pp)
AC
24 / 24
C++20
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
C++11
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(796pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(756pp)
Training (22990.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5242.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
hermann01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Training Python (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách | 800.0 / |
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CSES (7790.4 điểm)
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |