ntdanhmmo
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(722pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
THT Bảng A (4220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tách lẻ | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1400.0 / |
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1300.0 / |