ntdanhmmo
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(74pp)
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
THT Bảng A (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tách lẻ | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 100.0 / |
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 100.0 / |