nsduc83
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++14
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1470pp)
AC
14 / 14
C++14
74%
(1397pp)
AC
9 / 9
C++14
70%
(1327pp)
AC
9 / 9
C++14
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1197pp)
Training (31600.0 điểm)
DHBB (13635.0 điểm)
THT (5362.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1800.0 / |
Chọn nhóm | 1900.0 / |
HSG THCS (14100.0 điểm)
Olympic 30/4 (15200.0 điểm)
CSES (19700.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 800.0 / |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
Array Practice (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
OLP MT&TN (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
HSG THPT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Khác (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 1500.0 / |
Phòng Chống Lũ Quét | 1800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
vn.spoj (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vua Mật Mã | 1700.0 / |