nngan26_7
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(908pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(796pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(756pp)
Training (19163.0 điểm)
Cánh diều (5700.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
CSES (8900.0 điểm)
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (38.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bit | 400.0 / |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 200.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Máy ATM | 400.0 / |
Đong nước | 400.0 / |
Số dư | 300.0 / |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 300.0 / |