nngan26_7
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1128pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(1071pp)
Training (72498.0 điểm)
Cánh diều (40100.0 điểm)
hermann01 (7900.0 điểm)
Training Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
DHBB (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 1800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG THCS (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
contest (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CSES (9100.0 điểm)
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bit | 1800.0 / |
Practice VOI (10800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1600.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Máy ATM | 1700.0 / |
Đong nước | 1800.0 / |
Số dư | 2100.0 / |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 1700.0 / |