nhatnguyen2015

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1400pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training (18600.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
Cánh diều (14400.0 điểm)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số năm | 1400.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT Bảng A (5813.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Basic 01 (13661.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |