• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nhatminh2010hy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++14
1400pp
100% (1400pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++14
1400pp
95% (1330pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
C++14
1300pp
90% (1173pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
C++14
1200pp
86% (1029pp)
Số yêu thương
AC
10 / 10
C++14
1000pp
81% (815pp)
Trị tuyệt đối
AC
10 / 10
C++14
900pp
77% (696pp)
Số cặp
AC
10 / 10
C++14
900pp
74% (662pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
C++14
840pp
70% (587pp)
Xâu đối xứng (Palindrom)
AC
10 / 10
C++14
800pp
66% (531pp)
Năm nhuận
AC
3 / 3
C++14
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (19300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
dist 800.0 /

DHBB (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /

hermann01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số cặp 900.0 /

contest (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

HSG THCS (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team