nhan123321
Phân tích điểm
WA
8 / 10
SCAT
100%
(1040pp)
WA
8 / 10
SCAT
95%
(836pp)
AC
100 / 100
SCAT
90%
(722pp)
AC
20 / 20
SCAT
86%
(686pp)
AC
50 / 50
SCAT
81%
(652pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(619pp)
AC
100 / 100
SCAT
74%
(588pp)
AC
50 / 50
SCAT
70%
(559pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(531pp)
AC
100 / 100
SCAT
63%
(504pp)
THT Bảng A (5437.1 điểm)
RLKNLTCB (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |